Có 1 kết quả:
考量 kǎo liáng ㄎㄠˇ ㄌㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consider
(2) to give serious consideration to sth
(3) consideration
(2) to give serious consideration to sth
(3) consideration
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0